|
Số tạp chí |
Tiêu đề |
|
S. 4A (2019) |
10 công nghệ đột phá năm 2019. |
Tóm tắt
PDF
|
Cao Thạch |
|
S. 2+3 (2014) |
10 SỰ KIỆN KH&CN NỔI BẬT NĂM 2013. |
Tóm tắt
PDF
|
B KH&CN |
|
S. 1 (2014) |
10 THÀNH TỰU KHOA HỌC LỚN NHẤT NĂM 2013. |
Tóm tắt
PDF
|
NGUYỄN MẠNH QUÂN |
|
S. 1 (2015) |
10 THÀNH TỰU KHOA HỌC NỔI BẬT NĂM 2014. |
Tóm tắt
PDF
|
NGUYỄN MẠNH QUÂN |
|
S. 1A (2018) |
10 thành tựu khoa học lớn nhất thế giới năm 2017. |
Tóm tắt
PDF
|
Mạnh Quân |
|
S. 1/644 (2013) |
10 đột phá khoa học của năm 2012 |
Toàn văn
PDF
|
K GN |
|
S. 5 (2014) |
30 NĂM VẬN HÀNH AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN ĐÀ LẠT. |
Tóm tắt
PDF
|
NGUYỄN NHỊ ĐIỀN |
|
S. 1+2A (2019) |
6 đột phá trong đổi mới cơ chế quản lý hoạt động KH&CN tạo nên thành công của NAFOSTED. |
Tóm tắt
PDF
|
Lê Đình Tiến |
|
S. 4C (2018) |
A case study of phytoplankton used as a biological index for water quality assessment of Nhu Y river, Thua Thien-Hue. |
Tóm tắt
|
Thi Trang Le, Quang Doc Luong, Thi Thu Ha Vo, Van Tu Nguyen |
|
S. 1C (2017) |
A design of the universal colorspace converter IP-cores based on field - programmalle gate array. |
Tóm tắt
|
Van Nghia Tran |
|
S. 2C (2017) |
A model for thermal conductivity of carbon nanotubes with ethylene glycol/water based nanofluids. |
Tóm tắt
|
Trong Tam Nguyen, Hung Thang Bui, Ngoc Minh Phan |
|
S. 1C (2017) |
A new approach for landslide mitigation for sustainable development of the transport sector. |
Tóm tắt
|
Van Tien Dinh |
|
S. 3C (2018) |
A study of seasonal rainfall in Vietnam at the end of 21st century according to the Non-Hydrostatic Regional Climate Model. |
Tóm tắt
|
Mau Nguyen-Dang, Truong Nguyen- Minh, Hidetaka SASAKI, Izuru TAKAYABU |
|
S. 2C (2017) |
A study of the magnetic properties of LaNi5-xSix alloys and their hydrides. |
Tóm tắt
|
Nhan Ba Dam, Van Tuan Chu, Anh Tuan Do, Quyet Thang Le |
|
S. 4C (2018) |
Adsorption of Cr(VI) by material synthesized from red mud and rice husk ash. |
Tóm tắt
|
Thi To Yen Nguyen, Phung Anh Nguyen, Thi Thuy Van Nguyen... |
|
S. 1C (2017) |
Advances in reseach on Rotavin-M1. |
Tóm tắt
|
Thi Luan Le , Van Man Nguyen, Thuy Huong Nguyen, Duc Anh Dang, Van Trang Nguyen... |
|
S. 8 (2014) |
AGPPS: ỨNG DỤNG KH&CN PHÁT TRIỂN CHUỖI GIÁ TRỊ SẢN PHẨM LÚA GẠO. |
Tóm tắt
PDF
|
B KH&CN |
|
S. 1+2A (2019) |
AlphaZero - Nhà vô địch mới về cờ vua, cờ vây và shogi của thế giới. |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Việt Anh |
|
S. 2C (2018) |
An efficient [bmim]oh catalysed the condensations of aromatic aldehydes and diethyl malonate. |
Tóm tắt
|
Thi Thuy Duy Nguyen, Hoang Phuong Tran |
|
S. 5A (2018) |
An ninh năng lượng ở Việt Nam: Những rào cản và định hướng chính sách. |
Tóm tắt
PDF
|
Nguyễn Minh Giang |
|
S. 3C (2017) |
An overview of petroleum potential and investment opportunities in Southeast Asia. |
Tóm tắt
|
Minh Hoang Cu, Khac Hoan Phung, Hai An Le |
|
S. 6 (2015) |
AN TOÀN THÔNG TIN TRONG BỐI CẢNH GIA TĂNG TẤN CÔNG MẠNG: THỰC TRẠNG, CÁCH TIẾP CẬN. |
Tóm tắt
PDF
|
NGUYỄN LINH GIANG, HUỲNH QUYẾT THẮNG, VŨ THỊ HƯƠNG GIANG |
|
S. 1C (2018) |
Arsenic contamination in groundwater in the Red river delta, Vietnam - a review. |
Tóm tắt
|
Hung Viet Pham, Thi Kim Trang Pham, Viet Nga Dao |
|
S. 3C (2017) |
Assessment of landfill leachate in Nam Son, Hanoi using 3D electrical imaging and self-potential data. |
Tóm tắt
|
Van Giang Nguyen, Quang Dung Nguyen, Ba Duan Nguyen |
|
S. 4C (2018) |
Assessment of storm surge risk in aquaculture in the Northern coastal area of Vietnam. |
Tóm tắt
|
Xuan Hien Nguyen, Xuan Trinh Nguyen, Hong Hanh Nguyen... |
|
1 - 25 trong số 2069 mục |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >> |